首页   /  越南语  /  越南语外贸词汇29

越南语外贸词汇29

分类:越南语 142

 

领事发票 hóa đơn lãnh sự

远期汇票 hối phiếu có kỳ hạn

跟单汇票 hối phiếu kèm chứng từ

发票;发单;装货清单 hóa đơn

领事签证发票 hóa đơn lãnh sự



版权声明 : 本文内容均来源于网络收集整理,仅供学习交流,归原作者所有。