-
越南语词汇(1)
越南语词汇(1)越南语词汇(1) Ăn trộm偷窃 Ăn hớt 揩油 Ăn mòn 腐蚀 Ăn chơi 吃喝玩乐 Ăn tiêu 开支 Ăn tiệc 赴宴 Ăn uống 饮食 Ăn xin 乞讨 Ăn sáng 吃早餐 Ăn thể 发誓 Ăn tiền 受贿 Ăn gian 欺骗 Ăn chắc 必胜 An bài 安排 An bang 安邦 An cư lạc nghi
-
越南语词汇(2)
越南语词汇(2)越南语词汇(2) bà chủ 女主人 bà con 乡亲们 bà cố 曾祖母 bà đỡ接生婆 bà mối 媒婆 bà ngoại 外婆 bà nhạc 岳母 bà nội 奶奶 Ba gai 蛮横 Ba chiều 三维 Ba bị 怪物,可怕的,无赖 Ba láp 胡乱 Ba lăng nhăng 没有道理 Ba lê 芭蕾舞 Ba lô 背包 Ba phả
-
越南语词汇(3)
越南语词汇(3)越南语词汇(3) Bạc màu 贫瘠 Bạc mệnh 薄命 Bạc nghĩa 薄情 Bạc nhược 薄弱 Bạc phơ 苍白 Bạc tình 无情 Bạc bẽo 忘恩负义 Bạc đãi 薄待 Bạc giả 假币 Bạc hà 薄荷 Bài bản 文稿 Bài bạc 赌博 Bài ca 歌曲 Bài hát 歌曲 Bài học 课文 Bài k
-
越南语词汇(4)
越南语词汇(4)越南语词汇(4) Bánh bao 包子 Bánh chưng Bánh cuốn 卷筒粉 Bánh dày 糍粑 Bánh đậu xanh 绿豆糕 Bánh mì 面包 Bánh trôi 汤圆 Bảnh 漂亮 Bảnh bao 华丽,优雅 Bảnh chỏe 大模大样 Bánh xe 车轮 Bao cao su 避孕套 Bao cấp 包供 Bao che 包庇 Ba
-
越南语词汇(5)
越南语词汇(5)越南语词汇(5) Quốc ca 国歌 Quốc kỳ 国旗 Quốc huy 国徽 Quốc dân 国民 Quốc phòng 国防 Quốc hội 国会 Quốc gia 国家 Quốc phục 国服 Quốc vương 国王 Quốc thư 国书 Quốc tế 国际 Quy cách 规格 Quy định 规定 Quy hàng 归降 Quy kết 归
-
越南语词汇(6)
越南语词汇(6)越南语词汇(6) Thanh niên 青年 Thanh thoát 洒脱 Thanh toán 清算 Thanh xuân 青春 Thanh tú 清秀 Thanh vắng 清静 Thanh trừ 清除 Thanh bần 清贫 Thanh cao 清高 Thanh danh 声誉 Thanh đạm 清淡 Thanh điệu 声调 Thanh lịch 文雅
-
越南语词汇(7)
越南语词汇(7)越南语词汇(7) Thăng bằng 平衡 Thăng cấp 升级 Thăng hoa 升华 Thăng chức 升职 Thăng thiên 升天 Thay đổi 改变 Thay lòng 变心 Thay lời 代言 Thay mặt 代表 Thay phiên 轮流 Thay thế 取代 Thay vì 代之为 Thẳng băng 直线 Thẳng cánh 毫
-
越南语词汇(8)
越南语词汇(8)越南语词汇(8) 奥运村làng Olympic 奥运五环旗lá cờ năm vòng tròn 传递火炬chạy rước đuốc 点燃圣火châm đuốc 吉祥物linh vật 鸟巢(北京国家体育馆)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh) 水立方(北京国家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước q
-
越南语词汇(9)
越南语词汇(9)越南语词汇(9) 相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu) 求婚 cầu hôn 订婚đính hôn 订亲ăn hỏi 聘礼sính lễ 指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ 生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch ) 结婚kết hôn E资
-
越南语词汇(10)
越南语词汇(10)越南语词汇(10) 国际妇女节 ngày Quốc tế phụ nữ 植树节 tết trồng cây 清明节 tết Thanh minh 踏青 đạp thanh 扫墓 tảo mộ 忌辰 ngày giỗ 祭品 đồ cúng 祭祀 cúng tế 祭文 văn tế 端午节 tết Đoan ngọ 粽子 bánh chưng 耍龙灯 chơi đèn rồng 舞狮 m
-
越南语礼节词汇
元旦Nguyên đán ( tết dương lịch ) 春节 tết ( tết ta ) 过年 ăn tết 爆竹 pháo 鞭炮 pháo ,bánh pháo 冲天炮 pháo thăng thiên 烟花 pháo hoa 除夕 giao thừa 守岁 thức đêm 30 đón giao thừa 年夜饭 bữa tiệc đêm gi
-
越南语蔬菜词汇
高良姜củ giềng 香茅củ sả 黄姜củ nghệ 芫茜lá mùi tàu,ngò gai 空心菜rau muống 落葵rau mồng tơi 树仔菜rau ngót 罗望子quả me 木鳖果quả gấc 山竹果quả mãng cầu 豇豆đậu đũa 黄豆đậu tương,đậu nành 红豆đậu đỏ 黑豆đậu đen 花生đậu phộng
-
越南语人体器官词汇
腹bụng 腹股沟 háng 腹肌cơ bụng 肝gan 感觉器官cơ quan cảm giác 感觉神经thần kinh cảm giác 肛门hậu môn 睾丸hòn dái 股骨xương đùi 骨骼bộxương 关节khớp 横隔hoành cách mô 横韧带 dây chẳng ngang 虹膜cùng mạc 喉hầu 喉咙cổhọng
-
越南语的一些词汇
越语的一些词汇 em 弟,妹 ga 车站,薄纱,煤气,油门,鸡 gái 女性,妾(女人自称) gặp 会面,见面 gấp 急,折,合拢 ghế 椅,凳,席位,搅匀,掺冷饭, ghi sổ 记帐,落帐,入帐 ghi 记 gì 什么,何,啥,何必,何苦 giá cả 价格 gia đình 家庭,家属 gia 加,家 gia 家,加添,增加 giá 价,架,假,嫁,冰冻,严寒,豆芽, giải tr
-
越语部分反意词
越语部分反意词 cao(高 )thấp(低) nhanh快 chậm慢 mớI 新cũ 旧 dài 长ngắn短 già老 trẻ 年轻 nhiều 多ít少 lớn大 nhỏ小 rộng宽 hẹp 窄 tốt好 xấu hư坏 đẹp (xinh)漂亮美丽 đẹp trai帅 xấu丑 nóng热 lạnh (rét )冷 sạch干净 dơ 脏 khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm