首页   /  越南语  /  越南语的一些词汇

越南语的一些词汇

分类:越南语 186
越语的一些词汇

em 弟,妹

ga 车站,薄纱,煤气,油门,鸡

gái 女性,妾(女人自称)

gặp 会面,见面

gấp 急,折,合拢

ghế 椅,凳,席位,搅匀,掺冷饭,

ghi sổ 记帐,落帐,入帐

ghi 记

gì 什么,何,啥,何必,何苦

giá cả 价格

gia đình 家庭,家属

gia 加,家

gia 家,加添,增加

giá 价,架,假,嫁,冰冻,严寒,豆芽,

giải trí消遣,娱乐

giải 解,缴,退,付,休,大龟

giẫm 踩,踏

gian *诈,间(*,艰,间)

giáo sư 老师,老师,教授

giao 交,蛟,交(节)令

giáo 教,槊,颠倒,脚手架,搅拌,暗示,吹牛皮

giặt và là 洗和熨

giặt 洗,浣濯,洗濯,

giầy =giày 鞋,靴,蹂躏,践踏,摧残

giầy da 皮鞋

giấy tiêm chủng 接种证书

giấy 纸,证书,证件

gìn =giữ

giới thiệu 介绍

giới 界,线,介

giỏi 强,精,优,出色,能干,俊俏

giống như đúc 逼真,一模一样

giống như 好像,一样,

giống 种类,种儿,牛痘,相似,海鱼,用米粉捏的动物

giờ小时,时刻,现在,当心(威胁),

giữ gìn 保护,保持

giữ 拿住,保管,看守,掌握,担任,保持

giùm 帮忙,暂建,代,

giúp việc 辅助,服务,助理,

giúp 帮助

gói 包,包裹,概括

gọi 叫,喊,使唤,称呼,称谓,召集,集

Gửi thư 寄信

gửi tiền 寄钱,汇款,存款

gửi 寄,传,邮汇,寄托,存,致

Hà Nội 河内

hả 趁,消舒,遂心,语尾疑问词,走味儿

hà 河,何,荷,苛,呵,语气词,牛蹄,牡蛎

hạ 下,降低,夏,

hai tút thuốc lá 两条烟

hân (欣)

hân hạnh 高兴,荣幸

Hàn Quốc 韩国

Hàn 翰林,寒,焊,韩(国)

hạn 限,旱

hàng hóa 货物

hàng 行业,商店,货,行,投降,成,第,航

hành lý 行李,行装

hạnh phúc 幸福

hành 行,做,虐待,葱

hạnh 杏,品行,眼睛(兴,幸)

hấp dẫn 吸引

hấp 蒸,吸

hát唱歌,唱戏

hậu 后,厚,候

hay 或者,好,精,棒,妙,爱,喜,经常,知道

hề gì 关系,要紧

hề 曾经,关系,小丑,把戏

hẹn 约定

hết 完,尽,光,了结,完成,全部

hè夏天,廊下,人行道,揩油,助词

hiện 现,显现

hiện nay 现时,如今,今日,目前

hiểu 懂,明白,领会,理解

Hồ Chí Minh 胡志明

hộ chiếu 护照

hộ 帮,替,保护,户口,民事,护,

Hồ 胡,湖,狐,糊,蝴,葫,

hổ 虎

hóa ra 敢情,原来,变成

Hoa thơm 花香

hoa 花,大写,天花,摇摆,

hoá 化学,变化

hoan 欢

hoạt 活,猾,滑

Hóa化

học 学,仿效

hỏi thăm 问候,询问,打听

hội thể thao 运动会

hồi 回,茴(香)八角,返,时候

hội 会,绘,

hội 会,绘,汇

hơi 气,稍为,有一点儿

hỏi 问,询问,打听,提亲,索取,要账,粉卷

Hôm nay 今天

hôm qua 昨天

hơn 多,余,过,大过,优胜,下降,强过

hơp đồng 合同

hợp tác 合作

hợp 合

Huế 顺化(市)

hướng dẫn viên 导游

hướng dẫn 向导,指引,引导,指导

hưởng 享,享酬,享受,,音响,影响

hướng 向

hút thuốc 抽烟

hút 吸,抽,吸收,踪迹,深的

hưu rồi 退休

hưu 休,退休

huy (徽,辉)

huy chương 徽章,奖章

hy vọng 希望

hy 嘻,牺,希

in 印,晒,洗

ít 少,少数,一点,一些,,一种点心

kệ 别管

kém 差,稍逊,差,少

kén 茧,选择,膀胱结石

kết quả 结果,成绩

kết 结,结交

khác 其他的

khách 客,人,者,喜鹊

khách khí客气

khách sạn 旅馆,客栈,招待所,迎宾馆

khách sáo 客套

khai báo 申报,登记,呈报

khai 开,登记,申报,供述,臊,尿臭,

khám 检查,监狱,龛

khí hậu 气候

khí 气,器,弃,略微,精液

khó chịu 难受,难堪,不舒服,微恙,不耐烦

khổ 苦,形态,幅,度,钢筘

khó 难,愁,不易,穿孝

khoa răng 牙科

khoa 科,摆动,摸取,才能,

khóa 锁头,捏紧,次,届,年度,期限,税课,谱表

khoác 披,挽着,夸口

khoảng 大约,(空)间,时段

khỏe mạnh 健康,强壮

khỏe 健康

khỏi phải mặc cả 不用再讲价了

khỏi 痊愈,免致,离开

Không hề gì没关系

không sao 不妨,没关系,不要紧

không 不,空

khứ hồi 来回,往返

khứ 过去,以往,去除

kia 那,隔一天或年

kiểm tra 检查,检修,清点,

kiểm 查点,检点,脸,检,

kiệm 节约,

kinh tế 经济

Kinh 经,京,惊,

kỷ (荼)几,多少,纪

kỷ lục 纪录

kỷ niệm 纪念

ký tên 签名

ký 签署,交押,记,寄,

là 为,系,是,既然是,作为,绫罗,熨,擦,贴近,*近

lá 叶(子),页,张,面(用作叶子状物的量词)

lạc đường 迷路

lạc nghiệp 乐业

lạc 花生,迷失,丢失,差错

lại 来,回,又,还,再,复,过,官吏

lãi suất 利率,利息

lãi 利,嫌取,蛔虫,条虫,

làm ăn buôn bán 做生意

làm ăn 营生,谋生,经营

làm bàn (打球)进球,得分,胜利

làm gì干嘛,怎能,哪会

làm ơn cho hỏi 劳驾请问

làm ơn 行善,施恩,做好事,劳驾

làm sao 为什么,怎么,怎样,多么

làm việc 工作

làm 干,做,造,使

lắm 甚,很,多,,特别

lần sau 下次

lần 次,重,道,层,沿着,倍,捻,,摸

lạnh 冷,寒冷

lập 立

lát 一会儿,铺,一种木材,薄冰

lâu 长久,相距

lấy 取,拿,收取,凭藉,索价,征集,亲自,嫁娶

lẻ 单(数),奇(数),挂零,合(容量名),

lễ 礼(拜),(送)礼

lên 登,上,升,显现,紧,

lét 瞟,(眼睛动作)

lịch 历法,日历,日程表(历)

liên hoan 联欢

liên 莲花,连,联

lộ 道路,泄露,暴露

lô 区域,部分,宗,批,堆,公斤,包厢

lỡ 失误,不,失,万一,错失,耽误

loại 这种,(种)类,淘态,清除,放弃

lỗi 错误,违犯,犯规

lợi 利

lội 游泳,涉水,泥泞,超过

lớn 大,生长

Long 龙,隆,松脱,

lòng 心,肚子,井,

lục 录,绿,六,陆,搜寻

lúc 时候,时刻,一下子

luôn 顺便,常常

Lý Huy 李辉

lý 道理,理由,理想,物理,李,里程(理)

 

版权声明 : 本文内容均来源于网络收集整理,仅供学习交流,归原作者所有。