越南语数字单词
越南语越南语数字单词
-một 一
--hai 二
--ba 三
--bốn 四
--năm 五
--sáu 六
--bẩy 七
--tám 八
--chín 九
--mười 十
--trăm 百
--nghìn 千
--vạn 万
--triệu 十万
--tỷ 十亿
--phút 分鐘
--giờ 小时
--ngày 天
--tháng 月
--năm 年
--chủ nhật 星期日
--thứ hai 星期一
--thứ ba 星期二
--thứ tư 星期三
--thứ năm 星期四
--thứ sáu 星期五
--thứ bẩy 星期六
--tháng giêng / tháng 1 正月 / 一月
--tháng hai / tháng 2 二月
--tháng ba 三月
--tháng tư 四月
--tháng năm 五月
--tháng sáu 六月
--tháng bẩy 七月
--tháng tám 八月
--tháng chín 九月
--tháng mười 十月
--tháng mười một / tháng một 十一月
--tháng mười hai / tháng chạp 十二月
--tiết xuân 春
--tiết hè 夏
--tiết thu 秋
--tiết đông 冬
--bây giờ 现在
--hôm nay 今天
--hôm qua 昨天
--hôm kia 前天
--hôm sau 第二天
--năm nay 今年
--năm ngoái 去年
--năm sau 第二年
--sáng 5点到11点 上午
--trưa 11点到13点 中午
--chiều 13点到18点 下午
--tối 18点到22点 晚上
--đêm 22点到5点 深夜
越南语越南语数字单词
上一篇:实用初级越南语
下一篇:越南语学习:越南语食谱词汇