首页   /  越南语  /  越南语数字单词

越南语数字单词

分类:越南语 127

越南语越南语数字单词

-một  一

--hai  二

--ba  三

--bốn  四

--năm  五

--sáu  六

--bẩy  七

--tám  八

--chín 九

--mười  十

--trăm  百

--nghìn  千

--vạn  万

--triệu  十万

--tỷ  十亿

--phút  分鐘

--giờ   小时

--ngày  天

--tháng  月

--năm  年

--chủ nhật  星期日

--thứ hai  星期一

--thứ ba  星期二

--thứ tư  星期三

--thứ năm  星期四

--thứ sáu  星期五

--thứ bẩy  星期六

--tháng giêng / tháng 1  正月 / 一月

--tháng hai / tháng 2  二月

--tháng ba  三月

--tháng tư  四月

--tháng năm  五月

--tháng sáu  六月

--tháng bẩy  七月

--tháng tám 八月

--tháng chín  九月

--tháng mười  十月

--tháng mười một / tháng một  十一月

--tháng mười hai / tháng chạp  十二月

--tiết xuân  春

--tiết hè  夏

--tiết thu  秋

--tiết đông  冬

--bây giờ  现在

--hôm nay  今天

--hôm qua  昨天

--hôm kia  前天

--hôm sau  第二天

--năm nay  今年

--năm ngoái  去年

--năm sau  第二年

--sáng  5点到11点 上午

--trưa  11点到13点 中午

--chiều  13点到18点 下午

--tối  18点到22点  晚上

--đêm  22点到5点  深夜

越南语越南语数字单词

版权声明 : 本文内容均来源于网络收集整理,仅供学习交流,归原作者所有。